Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
gay gắt
[gay gắt]
|
blazing/scorching hot
severe; strict
keen; fierce; violent; cutthroat
Keen/cutthroat competition
Từ điển Việt - Việt
gay gắt
|
tính từ
ở mức độ cao, gây cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng
nắng gay gắt, mâu thuẫn gay gắt
không nhẹ nhàng, không nương nhẹ, dù có gây căng thẳng hoặc khó chịu
phê bình gay gắt, phản đối gay gắt